Từ điển Thiều Chửu
凍 - đống
① Nước đông, nước đá. ||② Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống. ||③ Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống. ||④ Rét, như đống nỗi 凍餒 đói rét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凍 - đống
Nước đóng lại thành băng — Rất lạnh — Mưa thật dữ dội.


凍冷 - đống lãnh || 凍餒 - đống nỗi || 凍瘡 - đống sang || 凍死 - đống tử ||